Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập có địa chỉ tại Số 168, ấp 8, Xã Vị Trung, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang. Mã số thuế 6300293774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300293774

Ngày cấp 08-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 168, ấp 8, Xã Vị Trung, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300293774 / 08-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300293774, Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Thành Lập, Hậu Giang, Huyện Vị Thủy, Xã Vị Trung, Nguyễn Thành Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
17 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
26 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
27 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
38 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
39 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
40 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
41 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
44 Bán buôn hoa và cây 46202
45 Bán buôn động vật sống 46203
46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
48 Bán buôn gạo 46310
49 Bán buôn thực phẩm 4632
50 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
51 Bán buôn thủy sản 46322
52 Bán buôn rau, quả 46323
53 Bán buôn cà phê 46324
54 Bán buôn chè 46325
55 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
56 Bán buôn thực phẩm khác 46329
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
66 Bán buôn dầu thô 46612
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
71 Bán buôn xi măng 46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
73 Bán buôn kính xây dựng 46634
74 Bán buôn sơn, vécni 46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
82 Bán buôn cao su 46694
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
84 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
85 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
86 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
95 Vận tải đường ống 49400
96 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
97 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
98 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
102 Vận tải hành khách hàng không 51100
103 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
108 Bốc xếp hàng hóa 5224
109 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
110 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
111 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
112 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
113 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
114 Cho thuê xe có động cơ 7710
115 Cho thuê ôtô 77101
116 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
117 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
118 Cho thuê băng, đĩa video 77220
119 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
120 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
121 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
122 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
123 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
124 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
125 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
126 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
127 Cung ứng lao động tạm thời 78200