Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang - Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang có địa chỉ tại Khu vực 5, Phường Hiệp Thành, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang. Mã số thuế 6300298807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300298807

Ngày cấp 02-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu vực 5, Phường Hiệp Thành, Thị Xã Ngã Bảy, Tỉnh Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300298807 / 02-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Chí Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300298807, Công Ty TNHH Chế Biến Lương Thực Thực Phẩm Võ Ngọc Trân - Hậu Giang, Hậu Giang, Thị Xã Ngã Bảy, Phường Hiệp Thành, Võ Chí Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
3 Xay xát 10611
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
8 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030