Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát có địa chỉ tại Số 16 ấp 1, Xã Thạnh Hoà, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang. Mã số thuế 6300299335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300299335

Ngày cấp 20-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16 ấp 1, Xã Thạnh Hoà, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300299335 / 20-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Nhựt Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300299335, Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Tiến Phát, Hậu Giang, Huyện Phụng Hiệp, Xã Thạnh Hoà, Hà Nhựt Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
7 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
8 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
13 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
21 Khai thác đá 08101
22 Khai thác cát, sỏi 08102
23 Khai thác đất sét 08103
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Khai thác muối 08930
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
30 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
31 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
32 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
35 Bảo quản gỗ 16102
36 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
37 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
38 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
39 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
42 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
43 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
44 Sản xuất nhạc cụ 32200
45 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
46 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
47 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
48 Thoát nước 37001
49 Xử lý nước thải 37002
50 Thu gom rác thải không độc hại 38110
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Thu gom rác thải y tế 38121
53 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
58 Tái chế phế liệu 3830
59 Tái chế phế liệu kim loại 38301
60 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
61 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình đường sắt 42101
65 Xây dựng công trình đường bộ 42102
66 Xây dựng công trình công ích 42200
67 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
68 Phá dỡ 43110
69 Chuẩn bị mặt bằng 43120
70 Lắp đặt hệ thống điện 43210
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
72 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
73 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
74 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
79 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
80 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
81 Bán mô tô, xe máy 4541
82 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
83 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
84 Đại lý mô tô, xe máy 45413
85 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
99 Bán buôn thủy sản 46322
100 Bán buôn rau, quả 46323
101 Bán buôn cà phê 46324
102 Bán buôn chè 46325
103 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
104 Bán buôn thực phẩm khác 46329
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
107 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn vải 46411
111 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
112 Bán buôn hàng may mặc 46413
113 Bán buôn giày dép 46414
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
135 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
136 Bán buôn dầu thô 46612
137 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
138 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
139 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
140 Bán buôn quặng kim loại 46621
141 Bán buôn sắt, thép 46622
142 Bán buôn kim loại khác 46623
143 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
146 Bán buôn xi măng 46632
147 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
148 Bán buôn kính xây dựng 46634
149 Bán buôn sơn, vécni 46635
150 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
151 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
153 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
154 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
155 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
156 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
157 Bán buôn cao su 46694
158 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
159 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
160 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
161 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
162 Bán buôn tổng hợp 46900
163 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
164 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
165 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
166 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
167 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
168 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
169 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
170 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
171 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
172 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
173 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
174 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
175 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
176 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
177 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
178 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
179 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
180 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
181 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
182 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
183 Vận tải hành khách hàng không 51100
184 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
191 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
192 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
193 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
194 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
195 Bốc xếp hàng hóa 5224
196 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
197 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
198 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
199 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
200 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
201 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
202 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
203 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
204 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
205 Bưu chính 53100
206 Chuyển phát 53200
207 Cho thuê xe có động cơ 7710
208 Cho thuê ôtô 77101
209 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
211 Cho thuê băng, đĩa video 77220
212 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
213 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
214 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
215 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
216 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
217 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
218 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
219 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
220 Cung ứng lao động tạm thời 78200
221 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
222 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
223 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
224 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
225 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
227 Dịch vụ đóng gói 82920
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990