Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gạo Vì Dân

Vi Dan Rice Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gạo Vì Dân - Vi Dan Rice Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 145, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu vực 5, Phường Thuận An, Thị Xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang. Mã số thuế 6300306085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300306085

Ngày cấp 08-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gạo Vì Dân

Tên giao dịch

Vi Dan Rice Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 145, đường Cách Mạng Tháng Tám, khu vực 5, Phường Thuận An, Thị Xã Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300306085 / 08-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Tuấn Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300306085, Vi Dan Rice Joint Stock Company, Hậu Giang, Thị Xã Long Mỹ, Phường Thuận An, Võ Tuấn Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
4 Xay xát 10611
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
7 Sản xuất đường 10720
8 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
9 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
10 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
18 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
22 Bán buôn hoa và cây 46202
23 Bán buôn động vật sống 46203
24 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
36 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
37 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
38 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
50 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
61 Vận tải hành khách hàng không 51100
62 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109