Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7 có địa chỉ tại Khu Công Nghiệp Sông Hậu - Giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang. Mã số thuế 6300345278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hậu Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6300345278

Ngày cấp 03-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao G7

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hậu Giang Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Công Nghiệp Sông Hậu - Giai đoạn 1, Xã Đông Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6300345278 / 03-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trần Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 6300345278, Hậu Giang, Huyện Châu Thành, Xã Đông Phú, Nguyễn Trần Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
24 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
25 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
26 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
27 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
28 Xay xát 10611
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
31 Sản xuất đường 10720
32 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
33 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
36 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
37 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
38 Sản xuất rượu vang 11020
39 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
44 Sản xuất mỹ phẩm 20231
45 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
46 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
47 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
48 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
49 Sản xuất thuốc các loại 21001
50 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
51 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
52 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
53 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
54 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
55 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
56 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
57 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
58 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
59 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
61 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
62 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
63 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
65 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
66 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
67 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
68 Sản xuất đồng hồ 26520
69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
70 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
72 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
74 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
75 Sản xuất pin và ắc quy 27200
76 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
77 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
78 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
79 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
80 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
81 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
82 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
83 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
84 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
85 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
86 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
87 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
88 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
89 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
90 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
91 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
92 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
93 Sản xuất máy luyện kim 28230
94 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
95 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
96 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
97 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
98 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
99 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
100 Sản xuất xe có động cơ 29100
101 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
102 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
103 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
104 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
105 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
106 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
107 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
108 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
109 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
110 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
113 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
114 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
115 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
116 Sản xuất nhạc cụ 32200
117 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
118 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
119 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
120 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
121 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
122 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
123 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
124 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
125 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
126 Sửa chữa thiết bị điện 33140
127 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
128 Sửa chữa thiết bị khác 33190
129 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
130 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
131 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
132 Sản xuất nước đá 35302
133 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
134 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
135 Thoát nước 37001
136 Xử lý nước thải 37002
137 Thu gom rác thải không độc hại 38110
138 Thu gom rác thải độc hại 3812
139 Thu gom rác thải y tế 38121
140 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
145 Tái chế phế liệu 3830
146 Tái chế phế liệu kim loại 38301
147 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
148 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
149 Xây dựng nhà các loại 41000
150 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
151 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
152 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
153 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
154 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
155 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
156 Đại lý xe có động cơ khác 45139
157 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
158 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
159 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
160 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
161 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
162 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
163 Đại lý 46101
164 Môi giới 46102
165 Đấu giá 46103
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
167 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
168 Bán buôn hoa và cây 46202
169 Bán buôn động vật sống 46203
170 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
172 Bán buôn gạo 46310
173 Bán buôn thực phẩm 4632
174 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
175 Bán buôn thủy sản 46322
176 Bán buôn rau, quả 46323
177 Bán buôn cà phê 46324
178 Bán buôn chè 46325
179 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
180 Bán buôn thực phẩm khác 46329
181 Bán buôn đồ uống 4633
182 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
184 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
185 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
186 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
187 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
188 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
189 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
190 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
192 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
193 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
194 Bán buôn dầu thô 46612
195 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
196 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
197 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
198 Bán buôn quặng kim loại 46621
199 Bán buôn sắt, thép 46622
200 Bán buôn kim loại khác 46623
201 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
202 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
203 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
204 Bán buôn xi măng 46632
205 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
206 Bán buôn kính xây dựng 46634
207 Bán buôn sơn, vécni 46635
208 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
209 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
210 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
211 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
212 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
213 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
214 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
215 Bán buôn cao su 46694
216 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
217 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
218 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
219 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
220 Bán buôn tổng hợp 46900
221 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
222 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
223 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
224 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
225 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
226 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
227 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
228 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
229 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
230 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
231 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
232 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
233 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
234 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
235 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
237 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
238 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
239 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
240 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
241 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
242 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
243 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
244 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
245 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
246 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
247 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
248 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
249 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
250 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
251 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
252 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
253 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
254 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
255 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
256 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
257 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
258 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
259 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
260 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
261 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
263 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
264 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
265 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
266 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
267 Vận tải đường ống 49400
268 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
269 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
270 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
271 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
272 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
273 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
274 Vận tải hành khách hàng không 51100
275 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
276 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
277 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
278 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
280 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
281 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
282 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
283 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
284 Bưu chính 53100
285 Chuyển phát 53200
286 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
287 Khách sạn 55101
288 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
289 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
290 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
291 Cơ sở lưu trú khác 5590
292 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
293 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
294 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
295 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
296 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
297 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
298 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
299 Dịch vụ ăn uống khác 56290
300 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
301 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
302 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
303 Xuất bản sách 58110
304 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
305 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
306 Hoạt động xuất bản khác 58190
307 Xuất bản phần mềm 58200
308 Hoạt động viễn thông khác 6190
309 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
310 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
311 Lập trình máy vi tính 62010
312 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
313 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
314 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
315 Cổng thông tin 63120
316 Hoạt động thông tấn 63210
317 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
318 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
319 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
320 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
321 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
322 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
323 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
324 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
325 Bảo hiểm nhân thọ 65110
326 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
327 Hoạt động kiến trúc 71101
328 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
329 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
330 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
331 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
332 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
333 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
334 Quảng cáo 73100
335 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
336 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
337 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
338 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
339 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
340 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
341 Hoạt động thú y 75000
342 Cho thuê xe có động cơ 7710
343 Cho thuê ôtô 77101
344 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
345 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
346 Cho thuê băng, đĩa video 77220
347 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
348 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
349 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
350 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
351 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
352 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
353 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
354 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
355 Cung ứng lao động tạm thời 78200
356 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
357 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
358 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
359 Đại lý du lịch 79110
360 Điều hành tua du lịch 79120
361 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
362 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
363 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
364 Dịch vụ điều tra 80300
365 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
366 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
367 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
368 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
369 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
370 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
371 Hoạt động của các bệnh viện 86101
372 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
373 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
374 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
375 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
376 Hoạt động y tế dự phòng 86910
377 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
378 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990