Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp & PTNT tỉnh Đăk Nông có địa chỉ tại 89 - Bà triệu - Gia nghĩa - Tỉnh Đắk Nông - Đắk Nông. Mã số thuế 6400001048 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động ngân hàng trung ương
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 6400001048 |
Ngày cấp | 18-05-2004 | Ngày đóng MST | 09-09-2005 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp & PTNT tỉnh Đăk Nông |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông | Điện thoại / Fax | 050.843164 / 050.843479 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 89 - Bà triệu - Gia nghĩa - Tỉnh Đắk Nông - Đắk Nông |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 050.843164 / 050.843479 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 89 - Bà triệu - Gia nghĩa - - Tỉnh Đắk Nông - Đắk Nông | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 63 / | C.Q ra quyết định | HĐQT NH NN & PTNT VN | ||||
GPKD/Ngày cấp | 63.16.000.004 / 08-04-2004 | Cơ quan cấp | Sở KH & ĐT PT Đăk nông | ||||
Năm tài chính | 01-01-2004 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-05-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 119 | Tổng số lao động | 119 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Bùi Đình Đức |
Địa chỉ chủ sở hữu | NH NN & PTNT Đăk Nông-Tỉnh Đắk Nông-Đắk Nông |
||||
Tên giám đốc | Bùi Đình Đức |
Địa chỉ | NH NN & PTNT Đăk Nông | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Ngọc Tuấn |
Địa chỉ | 89 - Bà triệu | ||||
Ngành nghề chính | Hoạt động ngân hàng trung ương | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 6400001048, 63.16.000.004, 050.843164, Đắk Nông, Tỉnh Đắk Nông, Bùi Đình Đức, Nguyễn Ngọc Tuấn
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động ngân hàng trung ương | 64110 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6400001048 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT CưJut (Cấp2) | TT Eatling |
2 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTĐăkMli (cấp 2) | TT Đăk Mli |
3 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTĐăk song ( cấp 2 ) | TT Đăk song |
4 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTKrôngNô ( cấp 2 ) | TT KrôngNô |
5 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTĐăkRlấp ( cấp 2 ) | TT Kiến đức |
6 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT Nam dong ( cấp3 ) | Xã Nam dong |
7 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT Đức minh ( cấp 3 ) | Đăkmil |
8 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT ĐăkSin ( cấp 3 ) | Đăkrlấp |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT CưJut (Cấp2) | TT Eatling |
2 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTĐăkMli (cấp 2) | TT Đăk Mli |
3 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTĐăk song ( cấp 2 ) | TT Đăk song |
4 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTKrôngNô ( cấp 2 ) | TT KrôngNô |
5 | 6400001048 | CN NH NN&PTNTĐăkRlấp ( cấp 2 ) | TT Kiến đức |
6 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT Nam dong ( cấp3 ) | Xã Nam dong |
7 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT Đức minh ( cấp 3 ) | Đăkmil |
8 | 6400001048 | CN NH NN&PTNT ĐăkSin ( cấp 3 ) | Đăkrlấp |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 6400001048 | CN NHNN&PTNT Huyện Cư jut( cõp 2 ) | Thị trấn Cư Jut |
2 | 6400001048 | CN Huyện Đăk Mil | TT Đăk Mil |
3 | 6400001048 | CN Đăk Song | TT Đăk Song |
4 | 6400001048 | CN Krụng nụ | TT Krụng nụ |
5 | 6400001048 | CN Đăk Rlõp | TT Kiến đức |