Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Phúc

Minh Phuc Co.,Ltd

Công Ty TNHH Minh Phúc - Minh Phuc Co.,Ltd có địa chỉ tại Bon Điêng Đu, xã ĐăkNgo - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400002764 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400002764

Ngày cấp 12-10-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Phúc

Tên giao dịch

Minh Phuc Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 0937600566-0903377 /
Địa chỉ trụ sở

Bon Điêng Đu, xã ĐăkNgo - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937600566-0903377 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bon Điêng Đu, xã ĐăkNgo - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400002764 / 30-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Bon Điêng Đu, xã ĐăkNgo-Xã Đăk Ngo-Huyện Tuy Đức-Đắk Nông

Tên giám đốc

Trần Mạnh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 6400002764, 0937600566-0903377, Minh Phuc Co.,Ltd, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Xã Đăk Ngo, Trần Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510