Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phúc

CôNG TY TNHH XD THàNH PHúC

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phúc - CôNG TY TNHH XD THàNH PHúC có địa chỉ tại Tổ dân phố 9 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400003528 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400003528

Ngày cấp 24-11-2004 Ngày đóng MST 18-06-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thành Phúc

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD THàNH PHúC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 0987967337 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 9 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987967337 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 9 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400003528 / 24-11-2004 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 9-Phường Nghĩa Thành-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Công Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400003528, 0987967337, CôNG TY TNHH XD THàNH PHúC, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Thành, Nguyễn Công Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây cà phê 01260
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Hoạt động thể thao khác 93190