Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Dung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Dung có địa chỉ tại Tổ 4, đường Tống Duy Tân - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400004779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400004779

Ngày cấp 17-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Văn Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 05013544460 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, đường Tống Duy Tân - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013544460 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, đường Tống Duy Tân - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400004779 / 01-08-2011 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chu Văn Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 4-Phường Nghĩa Thành-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Chu Văn Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Minh Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400004779, 05013544460, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Thành, Chu Văn Dung, Trần Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663