Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Đức

HONG DUC CO.LTD

Công Ty TNHH Hồng Đức - HONG DUC CO.LTD có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Kiến Thành - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400004842 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400004842

Ngày cấp 17-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Đức

Tên giao dịch

HONG DUC CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0988794868 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Kiến Thành - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988794868 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Kiến Thành - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400004842 / 01-12-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Kiến Thành-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà A.Phu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400004842, 0988794868, HONG DUC CO.LTD, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Kiến Thành, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Hà A.Phu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669