Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Đặng

Công Ty TNHH Hồng Đặng có địa chỉ tại SN 36, Khối 1 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400005370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400005370

Ngày cấp 03-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Đặng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 0904216388 /
Địa chỉ trụ sở

SN 36, Khối 1 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904216388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 36, Khối 1 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400005370 / 28-02-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Gia Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, tổ 101-Phường Kim Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Gia Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Phương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400005370, 0904216388, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Thị Trấn Kiến Đức, Phạm Gia Khải, Lê Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290