Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bữu Nhuận

Buu Nhuan Co., Ltd

Công Ty TNHH Bữu Nhuận - Buu Nhuan Co., Ltd có địa chỉ tại Thôn Phú Hưng - Xã Quảng Phú - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400008942 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400008942

Ngày cấp 05-08-2005 Ngày đóng MST 22-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bữu Nhuận

Tên giao dịch

Buu Nhuan Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax 098988469809827490 / 05013546504
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Hưng - Xã Quảng Phú - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 050582711 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Hưng - Xã Quảng Phú - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400008942 / 05-08-2005 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bữu Nhuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Hưng-Xã Quảng Phú-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Bửu Nhuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Diệp Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400008942, 098988469809827490, Buu Nhuan Co., Ltd, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Quảng Phú, Nguyễn Bữu Nhuận, Nguyễn Bửu Nhuận, Nguyễn Thị Diệp Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933