Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Thắng

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Thắng có địa chỉ tại Số 333A Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400015604 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400015604

Ngày cấp 23-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 333A Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 333A Quốc lộ 14 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400015604 / 14-10-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Trường Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Trường Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400015604, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Tâm Thắng, Trương Trường Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110