Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Đức

Công Ty TNHH Anh Đức có địa chỉ tại Thôn Nghĩa Thuận - Xã Đắk Nia - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400023901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400023901

Ngày cấp 16-06-2006 Ngày đóng MST 28-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 05013545908 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghĩa Thuận - Xã Đắk Nia - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013545908 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghĩa Thuận - Xã Đắk Nia - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400023901 / 12-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 3-Phường Nghĩa Đức-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Xuân Tính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400023901, 05013545908, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Xã Đắk Nia, Nguyễn Thị Thoa, Lê Xuân Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Điều hành tua du lịch 79120