Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai - Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức An - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400048529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Song

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400048529

Ngày cấp 16-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Song Điện thoại / Fax 05013710364-01668 / 05013710400
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức An - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013710364-01668 / 05013710400
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức An - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400048529 / 23-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Bộ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 5-Thị trấn Đức An-Huyện Đắk Song-Đắk Nông

Tên giám đốc

Phạm Văn Bộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400048529, 05013710364-01668, Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Mai, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Thị Trấn Đức An, Phạm Văn Bộ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933