Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vượng Phát

Công Ty TNHH Vượng Phát có địa chỉ tại Thôn 5, Xã ĐăkRTih - Xã Đắk R-Tíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400048670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400048670

Ngày cấp 17-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vượng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 05012470688 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 5, Xã ĐăkRTih - Xã Đắk R-Tíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05012470688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 5, Xã ĐăkRTih - Xã Đắk R-Tíh - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400048670 / 17-04-2008 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Cao Thống

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58, đường Chu Văn An-Phường Lý Thường Kiệt-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400048670, 05012470688, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Huỳnh Cao Thống

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730