Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Thái

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Thái có địa chỉ tại Số nhà 141 Lê Lai, Tổ 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400050334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400050334

Ngày cấp 02-06-2008 Ngày đóng MST 27-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng An Thái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 0905953787 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 141 Lê Lai, Tổ 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905953787 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 141 Lê Lai, Tổ 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400050334 / 30-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/30/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Đào Duy Từ-Phường Nghĩa Thành-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Hồ Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400050334, 0905953787, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Trung, Hồ Chương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900