Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Bảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Bảo có địa chỉ tại Số 109, thôn 3 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400053991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Song

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400053991

Ngày cấp 19-08-2008 Ngày đóng MST 25-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vĩnh Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Song Điện thoại / Fax 0977198489 /
Địa chỉ trụ sở

Số 109, thôn 3 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977198489 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 109, thôn 3 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400053991 / 19-08-2008 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Nhu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 109, thôn 3-Xã Nâm N Jang-Huyện Đắk Song-Đắk Nông

Tên giám đốc

Hoàng Thị Nhu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400053991, 0977198489, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Xã Nâm N Jang, Hoàng Thị Nhu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620