Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tấn Tài

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tấn Tài có địa chỉ tại Km 208, Thôn 10 - Xã Quảng Tín - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400058679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400058679

Ngày cấp 27-11-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tấn Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 05013647309 / 05013647310
Địa chỉ trụ sở

Km 208, Thôn 10 - Xã Quảng Tín - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013647309 / 05013647310
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 208, Thôn 10 - Xã Quảng Tín - Xã Quảng Tín - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400058679 / 27-11-2008 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trí Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Km 208, thôn 10-Xã Quảng Tín-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Trí Quyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400058679, 05013647309, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Quảng Tín, Nguyễn Trí Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Quảng cáo 73100
24 Cho thuê xe có động cơ 7710
25 Đại lý du lịch 79110
26 Điều hành tua du lịch 79120