Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Vy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Vy có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400085672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400085672

Ngày cấp 18-03-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Vy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 05013649345 / 05013649640
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013649345 / 05013649640
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400085672 / 23-03-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Vũ Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Nhân Cơ-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Tạ Thị Vũ Vy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400085672, 05013649345, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Xã Nhân Cơ, Tạ Thị Vũ Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Bốc xếp hàng hóa 5224