Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tân Thịnh Phát Ddn

Công Ty TNHH Tân Thịnh Phát Ddn có địa chỉ tại Thôn Đức Tân - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6400153442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400153442

Ngày cấp 28-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tân Thịnh Phát Ddn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil Điện thoại / Fax 05013750131 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đức Tân - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013750131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đức Tân - - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400153442 / 07-01-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Tá Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đức Tân-Huyện Đắk Mil-Đắk Nông

Tên giám đốc

Võ Tá Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400153442, 05013750131, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Võ Tá Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000