Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thanh Thúy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thanh Thúy có địa chỉ tại Đường Tôn Đức Thắng - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400166441 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400166441

Ngày cấp 26-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thanh Thúy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 05013453778-09745077 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Tôn Đức Thắng - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013453778-09745077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Tôn Đức Thắng - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400166441 / 29-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thúy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Nghĩa Thành-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Đỗ Thị Thuý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400166441, 05013453778-09745077, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Thành, Đỗ Thị Thúy, Đỗ Thị Thuý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Cơ sở lưu trú khác 5590
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
15 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100