Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Ast

FAST CORP

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Ast - FAST CORP có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400173583 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400173583

Ngày cấp 09-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Ast

Tên giao dịch

FAST CORP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Phường Nghĩa Phú - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400173583 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5, ngõ 14, phường Vân Hồ 1-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400173583, FAST CORP, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Phú, Nguyễn Minh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán mô tô, xe máy 4541
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Hoạt động chiếu phim 5914
45 Hoạt động viễn thông khác 6190
46 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
47 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
55 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
56 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
57 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
58 Hoạt động thể thao khác 93190
59 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
60 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290