Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Minh Ngọc Đắk Nông

Công Ty TNHH Minh Ngọc Đắk Nông có địa chỉ tại Tổ 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400186310 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400186310

Ngày cấp 01-06-2010 Ngày đóng MST 21-07-2011
Tên chính thức

Công Ty TNHH Minh Ngọc Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0976585948 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976585948 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400186310 / 23-12-2010 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 64, khu dân cư An Phong-Xã Định An-Huyện Lấp Vò-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Phạm Thị Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400186310, 0976585948, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Đức, Phạm Thị Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933