Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thắng Sương

Công Ty TNHH Thắng Sương có địa chỉ tại Số 03, thôn 11B - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6400186769 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400186769

Ngày cấp 02-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thắng Sương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil Điện thoại / Fax 050122467320-09789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 03, thôn 11B - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 050122467320-09789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 03, thôn 11B - Xã Đắk Lao - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400186769 / 02-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Công Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 03, thôn 11B-Xã Đắk Lao-Huyện Đắk Mil-Đắk Nông

Tên giám đốc

Nguyễn Công Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400186769, 050122467320-09789, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Xã Đắk Lao, Nguyễn Công Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933