Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Nhật

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Nhật có địa chỉ tại Số 51, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400197746 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400197746

Ngày cấp 30-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax 0914067343 / 05013882797
Địa chỉ trụ sở

Số 51, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914067343 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 51, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400197746 / 30-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Quang Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Ngọc Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400197746, 0914067343, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Bùi Quang Ngọc, Bùi Ngọc Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730