Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Được Đắk Nông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Được Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông. Mã số thuế 6400201079 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đắk Glong

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400201079

Ngày cấp 19-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Được Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đắk Glong Điện thoại / Fax 01674556789 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400201079 / 21-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quảng Hợp-Xã Quảng Sơn-Huyện Đắk Glong-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400201079, 01674556789, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Quảng Sơn, Nguyễn Văn Khanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663