Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hà

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hà có địa chỉ tại Số 25 - 27, đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6400202178 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn cà phê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400202178

Ngày cấp 16-11-2010 Ngày đóng MST 03-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thái Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 25 - 27, đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984237224 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25 - 27, đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400202178 / 16-11-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/16/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Quế

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 10-Xã Ea Đar-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Quế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn cà phê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Thu khác

Từ khóa: 6400202178, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Thị Trấn Đắk Mil, Nguyễn Ngọc Quế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường bộ 42102
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290