Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Địa Cầu

PCO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Địa Cầu - PCO., LTD có địa chỉ tại Tổ 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400209198 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400209198

Ngày cấp 28-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tân Địa Cầu

Tên giao dịch

PCO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 05013704327-09797353 / 05013704327
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013704327-09797353 / 05013704327
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Phường Nghĩa Trung - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400209198 / 28-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 2-Phường Nghĩa Đức-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Đoàn Văn Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400209198, 05013704327-09797353, PCO., LTD, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Trung, Đoàn Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
19 Quảng cáo 73100
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219