Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Châu Hoàng Tân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Châu Hoàng Tân có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400210179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400210179

Ngày cấp 31-12-2010 Ngày đóng MST 03-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Châu Hoàng Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 0932404878 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932404878 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 5 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400210179 / 31-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Ngọc Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 124, đường Nguyễn Văn Trỗi-Phường Nghĩa Đức-Thị xã Gia Nghĩa-Đắk Nông

Tên giám đốc

Trương Ngọc Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400210179, 0932404878, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Đức, Trương Ngọc Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669