Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Minh Trường.

MTC

Công Ty CP Xây Dựng Minh Trường. - MTC có địa chỉ tại Số nhà 340, Khối 6 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400218273 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400218273

Ngày cấp 06-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Minh Trường.

Tên giao dịch

MTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 05013647502 / 05013647502
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 340, Khối 6 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05013647502 / 05013647502
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 340, Khối 6 - TT Kiến Đức - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400218273 / 06-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 456/2 KP 8A-Phường Tân Biên-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400218273, 05013647502, MTC, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Thị Trấn Kiến Đức, Nguyễn Văn Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669