Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sơn An

SON AN CO.LTD

Công Ty TNHH Sơn An - SON AN CO.LTD có địa chỉ tại Thôn 8 - Xã Quảng Tân - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400220240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400220240

Ngày cấp 27-04-2011 Ngày đóng MST 22-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sơn An

Tên giao dịch

SON AN CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 0989238505;09746600 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 8 - Xã Quảng Tân - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989238505 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 8 - Xã Quảng Tân - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400220240 / 20-06-2011 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Chánh Lộc-Phường Chánh Mỹ-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Lê Văn Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400220240, 0989238505;09746600, SON AN CO.LTD, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Xã Quảng Tân, Lê Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn tổng hợp 46900
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933