Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Gỗ Minh Chánh Đắk Nông

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Gỗ Minh Chánh Đắk Nông có địa chỉ tại Số 11, đường Nguyễn Chí Minh - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông. Mã số thuế 6400224929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400224929

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST 17-09-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chế Biến Gỗ Minh Chánh Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Mil Điện thoại / Fax 0974964689 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, đường Nguyễn Chí Minh - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974964689 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, đường Nguyễn Chí Minh - Thị trấn Đắk Mil - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400224929 / 16-12-2011 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Chánh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Bình-Xã Hoà Lạc-Huyện Phú Tân-An Giang

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400224929, 0974964689, Đắk Nông, Huyện Đắk Mil, Thị Trấn Đắk Mil, Nguyễn Văn Chánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933