Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thú Y Tây Nguyên

HIGHLAND VET,.JSC

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thú Y Tây Nguyên - HIGHLAND VET,.JSC có địa chỉ tại Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức An - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400227341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Song

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400227341

Ngày cấp 09-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Thú Y Tây Nguyên

Tên giao dịch

HIGHLAND VET,.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Song Điện thoại / Fax 0916414042 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức An - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916414042 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 5 - Thị trấn Đức An - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400227341 / 09-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố 5-Thị trấn Đức An-Huyện Đắk Song-Đắk Nông

Tên giám đốc

Phạm Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 6400227341, 0916414042, HIGHLAND VET,.JSC, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Thị Trấn Đức An, Phạm Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
21 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Hoạt động thú y 75000