Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Trường Thi

TRUONG THI CO,.LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Trường Thi - TRUONG THI CO,.LTD có địa chỉ tại Số 77A, Khối 5 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông. Mã số thuế 6400229067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400229067

Ngày cấp 12-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Trường Thi

Tên giao dịch

TRUONG THI CO,.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk R'Lấp Điện thoại / Fax 0935310499 /
Địa chỉ trụ sở

Số 77A, Khối 5 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935310499 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 77A, Khối 5 - Thị trấn Kiến Đức - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400229067 / 12-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 77A, Khối 5-Thị trấn Kiến Đức-Huyện Đắk R'Lấp-Đắk Nông

Tên giám đốc

Trần Đình Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400229067, 0935310499, TRUONG THI CO,.LTD, Đắk Nông, Huyện Đắk R'Lấp, Thị Trấn Kiến Đức, Trần Đình Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Giáo dục mầm non 85100