Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Btv

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Btv có địa chỉ tại Bon Bu Prăng 2, Xã Quảng Trực - Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400230231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400230231

Ngày cấp 26-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Btv

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 01636435795 /
Địa chỉ trụ sở

Bon Bu Prăng 2, Xã Quảng Trực - Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01636435795 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bon Bu Prăng 2, Xã Quảng Trực - Xã Quảng Trực - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400230231 / 26-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thanh Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bản Long-Xã Tam Tiến-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phan Thanh Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400230231, 01636435795, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Xã Quảng Trực, Phan Thanh Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300