Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng T&T Đắk Nông

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng T&T Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn Phú Lợi - Xã Đắk Nang - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400232944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400232944

Ngày cấp 29-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng T&T Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Lợi - Xã Đắk Nang - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Lợi - Xã Đắk Nang - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400232944 / 29-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Ngọc Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Lợi-Xã Đắk Nang-Huyện Krông Nô-Đắk Nông

Tên giám đốc

Cao Ngọc Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400232944, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Đắk Nang, Cao Ngọc Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900