Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Hồng Nghiệp Hn

Công Ty TNHH Mtv Hồng Nghiệp Hn có địa chỉ tại Km 23, Trục đường Bắc Nam, Tổ 9 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông. Mã số thuế 6400235991 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400235991

Ngày cấp 12-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Hồng Nghiệp Hn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Gia Nghĩa Điện thoại / Fax 01238866898 /
Địa chỉ trụ sở

Km 23, Trục đường Bắc Nam, Tổ 9 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01238866898 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 23, Trục đường Bắc Nam, Tổ 9 - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400235991 / 26-12-2011 Cơ quan cấp Province Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Sót Xuân Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 5-Xã Phú Lợi-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Sót Xuân Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400235991, 01238866898, Đắk Nông, Thị Xã Gia Nghĩa, Phường Nghĩa Thành, Sót Xuân Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933