Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Cao Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Cao Khoa có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Trúc Sơn - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400236000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400236000

Ngày cấp 12-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Cao Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax 0908747576 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Trúc Sơn - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908747576 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Trúc Sơn - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400236000 / 12-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Cao Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, đường số 02, khu phố 1-Phường Phước Bình-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Cao Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400236000, 0908747576, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Trúc Sơn, Vũ Cao Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610