Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Duy Khang

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Duy Khang có địa chỉ tại Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông. Mã số thuế 6400245365 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đắk Glong

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400245365

Ngày cấp 03-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Duy Khang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đắk Glong Điện thoại / Fax 01678456456 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01678456456 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Quảng Khê - Xã Quảng Khê - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400245365 / 03-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lương Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400245365, 01678456456, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Quảng Khê, Lương Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933