Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khang Phúc Lộc

Công Ty TNHH Khang Phúc Lộc có địa chỉ tại Bon Điêng Đu - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400246249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400246249

Ngày cấp 13-02-2012 Ngày đóng MST 17-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khang Phúc Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 0906.754579 /
Địa chỉ trụ sở

Bon Điêng Đu - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906.754579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Bon Điêng Đu - Xã Đăk Ngo - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400246249 / 13-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Phú Nguyên-Phường Phước Bình-Thị xã Phước Long-Bình Phước

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400246249, 0906.754579, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Xã Đăk Ngo, Lương Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610