Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Lan Hồng Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Lan Hồng Tiến có địa chỉ tại Thôn 4 - Đăk R Măng - Xã Đắk R Măng - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông. Mã số thuế 6400253246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Đắk Glong

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400253246

Ngày cấp 06-04-2012 Ngày đóng MST 22-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Lan Hồng Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Đắk Glong Điện thoại / Fax 0909905040 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Đăk R Măng - Xã Đắk R Măng - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909905040 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Đăk R Măng - Xã Đắk R Măng - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400253246 / 05-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Thị Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400253246, 0909905040, Đắk Nông, Huyện Đắk Glong, Xã Đắk R Măng, Trần Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Điều hành tua du lịch 79120