Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuận Lập Đắk Nông

Công Ty TNHH Thuận Lập Đắk Nông có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400254137 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Song

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây cao su

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400254137

Ngày cấp 20-04-2012 Ngày đóng MST 02-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuận Lập Đắk Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Song Điện thoại / Fax 0917.121.417 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917.121.417 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Nâm N Jang - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400254137 / 20-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Mai Tịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Đức Tân-Huyện Tánh Linh-Bình Thuận

Tên giám đốc

Đỗ Mai Tịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây cao su Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400254137, 0917.121.417, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Xã Nâm N Jang, Đỗ Mai Tịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400