Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Long Phát Đắk Nông

LONG PHAT DAK NONG ICJS COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Long Phát Đắk Nông - LONG PHAT DAK NONG ICJS COMPANY có địa chỉ tại Tổ dân phố 6 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400256825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400256825

Ngày cấp 22-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Long Phát Đắk Nông

Tên giao dịch

LONG PHAT DAK NONG ICJS COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 6 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 6 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400256825 / 22-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-758-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Văn Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đào Văn Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 6400256825, LONG PHAT DAK NONG ICJS COMPANY, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Thị Trấn Đắk Mâm, Đào Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110