Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cao Su An Sơn

ANSONCO.,LTD

Công Ty TNHH Cao Su An Sơn - ANSONCO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Rcập - Xã Nâm Nung - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400256857 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Krông Nô

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400256857

Ngày cấp 23-05-2012 Ngày đóng MST 23-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cao Su An Sơn

Tên giao dịch

ANSONCO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Krông Nô Điện thoại / Fax 0916893959-0976328 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Rcập - Xã Nâm Nung - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916893959-0976328 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Rcập - Xã Nâm Nung - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400256857 / 23-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Hữu Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400256857, 0916893959-0976328, ANSONCO.,LTD, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Nâm Nung, Trần Hữu Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán buôn tổng hợp 46900
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300