Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Thành An Đắk Song

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Thành An Đắk Song có địa chỉ tại Thôn 10 - Xã Nam Bình - Huyện Đắk Song - Đắk Nông. Mã số thuế 6400262089 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đắk Song

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400262089

Ngày cấp 03-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại - Dịch Vụ Thành An Đắk Song

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đắk Song Điện thoại / Fax 05016523789 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 10 - Xã Nam Bình - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05016523789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 10 - Xã Nam Bình - Huyện Đắk Song - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400262089 / 03-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 10-Xã Nam Bình-Huyện Đắk Song-Đắk Nông

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400262089, 05016523789, Đắk Nông, Huyện Đắk Song, Xã Nam Bình, Nguyễn Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610