Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Tiên Phát

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Tiên Phát có địa chỉ tại Thôn 2, Xã ĐăkBukSo - Xã Đắk Búk So - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông. Mã số thuế 6400278868 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400278868

Ngày cấp 20-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hà Tiên Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tuy Đức Điện thoại / Fax 0905052535 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2, Xã ĐăkBukSo - Xã Đắk Búk So - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905052535 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2, Xã ĐăkBukSo - Xã Đắk Búk So - Huyện Tuy Đức - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400278868 / 20-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Hòa Thắng-TP.Buôn Ma Thuột-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Minh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 6400278868, 0905052535, Đắk Nông, Huyện Tuy Đức, Xã Đắk Búk So, Lê Minh Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê xe có động cơ 7710