Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Mạnh Water

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Mạnh Water có địa chỉ tại Số 349, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400283674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400283674

Ngày cấp 29-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hùng Mạnh Water

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax 0914494179 /
Địa chỉ trụ sở

Số 349, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914494179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 349, đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T-Ling - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400283674 / 29-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 349, đường Trần Hưng Đạo-Thị trấn Ea T-Ling-Huyện Cư Jút-Đắk Nông

Tên giám đốc

Trần Xuân Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400283674, 0914494179, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Trần Xuân Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210