Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Thảo Anh

CôNG TY TNHH XD & SX THảO ANH

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Thảo Anh - CôNG TY TNHH XD & SX THảO ANH có địa chỉ tại Thôn 6 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông. Mã số thuế 6400283829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cư Jút

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400283829

Ngày cấp 02-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Sản Xuất Thảo Anh

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD & SX THảO ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cư Jút Điện thoại / Fax 0935546346 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935546346 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 6 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400283829 / 02-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Hiền Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 6-Xã Tâm Thắng-Huyện Cư Jút-Đắk Nông

Tên giám đốc

Lương Hiền Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400283829, 0935546346, CôNG TY TNHH XD & SX THảO ANH, Đắk Nông, Huyện Cư Jút, Xã Tâm Thắng, Lương Hiền Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây cao su 01250
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669