Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông

LIEN THANH DAK NONG

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông - LIEN THANH DAK NONG có địa chỉ tại Khu du lịch cụm thác Dray Sáp - Gia Long - Xã Đắk Sôr - Huyện Krông Nô - Đắk Nông. Mã số thuế 6400284886 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

6400284886

Ngày cấp 07-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Thành Đắk Nông

Tên giao dịch

LIEN THANH DAK NONG

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông Điện thoại / Fax 0909146299 /
Địa chỉ trụ sở

Khu du lịch cụm thác Dray Sáp - Gia Long - Xã Đắk Sôr - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu du lịch cụm thác Dray Sáp - Gia Long - Xã Đắk Sôr - Huyện Krông Nô - Đắk Nông
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 6400284886 / 07-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Đắk Nông
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Bàng

Địa chỉ chủ sở hữu

5H6, ấp 5-Xã Phạm Văn Hai-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Văn Bàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 6400284886, 0909146299, LIEN THANH DAK NONG, Đắk Nông, Huyện Krông Nô, Xã Đăk Sôr, Võ Văn Bàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác gỗ 02210
20 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
21 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Sản xuất giày dép 15200
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
34 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
35 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
36 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
37 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
38 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
39 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Sửa chữa thiết bị điện 33140
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
71 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Đại lý du lịch 79110
74 Điều hành tua du lịch 79120
75 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
76 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
77 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
78 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
79 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
80 Hoạt động thể thao khác 93190
81 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
82 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
83 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
84 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
85 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
86 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330